Thời gian hiện tại ở Asb-e Marz, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Asb-e Marz. Đánh bẩy Asb-e Marz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Asb-e Marz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Asb-e Marz, nhiều khách sạn ở Asb-e Marz, dân số ở Asb-e Marz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Asb-e Marz, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:35
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Asb-e Marz, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Asb-e Marz, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°9'30" 38.1583 |
Kinh độ | 48°0'50" 48.0138 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,648 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,756 |
Sân bay gần Asb-e Marz, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 40 km 25 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 96 km 60 ml | |
RAS | Rasht Airport | 169 km 105 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 265 km 164 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 310 km 193 ml |