Thời gian hiện tại ở Qarah Darvīsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qarah Darvīsh. Đánh bẩy Qarah Darvīsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Darvīsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Darvīsh, nhiều khách sạn ở Qarah Darvīsh, dân số ở Qarah Darvīsh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Darvīsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:07
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Darvīsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Qarah Darvīsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°24'10" 38.4027 |
Kinh độ | 47°41'47" 47.6963 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,725 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,282 |
Sân bay gần Qarah Darvīsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 64 km 40 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 105 km 65 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 131 km 81 ml | |
RAS | Rasht Airport | 207 km 129 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 234 km 145 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 285 km 177 ml |