Thời gian hiện tại ở Dadeh Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Dadeh Beyglū. Đánh bẩy Dadeh Beyglū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dadeh Beyglū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dadeh Beyglū, nhiều khách sạn ở Dadeh Beyglū, dân số ở Dadeh Beyglū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dadeh Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:53
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dadeh Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Dadeh Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°33'23" 38.5563 |
Kinh độ | 47°50'13" 47.837 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,953 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,923 |
Sân bay gần Dadeh Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 57 km 35 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 88 km 55 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 147 km 91 ml | |
RAS | Rasht Airport | 208 km 129 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 218 km 136 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 275 km 171 ml |