Thời gian hiện tại ở Armtadī Maḩallehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Armtadī Maḩallehsī. Đánh bẩy Armtadī Maḩallehsī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Armtadī Maḩallehsī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Armtadī Maḩallehsī, nhiều khách sạn ở Armtadī Maḩallehsī, dân số ở Armtadī Maḩallehsī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Armtadī Maḩallehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:42
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Armtadī Maḩallehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Armtadī Maḩallehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°30'44" 38.5122 |
Kinh độ | 47°49'53" 47.8315 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,238 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,890,741 |
Sân bay gần Armtadī Maḩallehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 55 km 34 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 90 km 56 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 145 km 90 ml | |
RAS | Rasht Airport | 205 km 128 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 223 km 139 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 279 km 173 ml |