Thời gian hiện tại ở Hīzān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Hīzān. Đánh bẩy Hīzān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hīzān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hīzān, nhiều khách sạn ở Hīzān, dân số ở Hīzān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Hīzān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:02
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hīzān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Hīzān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°59'44" 38.9956 |
Kinh độ | 47°33'44" 47.5623 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,010 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,981 |
Sân bay gần Hīzān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 106 km 66 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 113 km 70 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 150 km 93 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 167 km 104 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 221 km 137 ml | |
RAS | Rasht Airport | 259 km 161 ml |