Thời gian hiện tại ở Shūrestān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Shūrestān. Đánh bẩy Shūrestān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shūrestān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shūrestān, nhiều khách sạn ở Shūrestān, dân số ở Shūrestān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shūrestān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:58
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shūrestān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Shūrestān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°0'18" 39.0049 |
Kinh độ | 47°31'25" 47.5236 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,401 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,975 |
Sân bay gần Shūrestān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 109 km 68 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 116 km 72 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 148 km 92 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 166 km 103 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 218 km 136 ml |