Thời gian hiện tại ở Dāmdābājā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Dāmdābājā. Đánh bẩy Dāmdābājā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāmdābājā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāmdābājā, nhiều khách sạn ở Dāmdābājā, dân số ở Dāmdābājā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dāmdābājā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:30
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāmdābājā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Dāmdābājā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°54'51" 38.9142 |
Kinh độ | 47°51'58" 47.8662 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,193 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,242 |
Sân bay gần Dāmdābājā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 81 km 51 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 85 km 53 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 166 km 103 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 180 km 112 ml | |
RAS | Rasht Airport | 234 km 146 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 242 km 150 ml |