Thời gian hiện tại ở Tak Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Tak Bolāgh. Đánh bẩy Tak Bolāgh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tak Bolāgh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tak Bolāgh, nhiều khách sạn ở Tak Bolāgh, dân số ở Tak Bolāgh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tak Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:54
:14 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tak Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Tak Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°53'44" 38.8955 |
Kinh độ | 47°53'58" 47.8994 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,693 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,045 |
Sân bay gần Tak Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 78 km 49 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 82 km 51 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 168 km 104 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 182 km 113 ml | |
RAS | Rasht Airport | 231 km 143 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 245 km 152 ml |