Thời gian hiện tại ở Zargar Barzand, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Zargar Barzand. Đánh bẩy Zargar Barzand mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zargar Barzand mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zargar Barzand, nhiều khách sạn ở Zargar Barzand, dân số ở Zargar Barzand, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zargar Barzand, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:13
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zargar Barzand, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Zargar Barzand, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°53'60" 38.9 |
Kinh độ | 47°53'60" 47.9 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,214 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,954,735 |
Sân bay gần Zargar Barzand, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 78 km 49 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 82 km 51 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 168 km 104 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 182 km 113 ml | |
RAS | Rasht Airport | 231 km 144 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 245 km 152 ml |