Thời gian hiện tại ở Mīrajīn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Mīrajīn. Đánh bẩy Mīrajīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīrajīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīrajīn, nhiều khách sạn ở Mīrajīn, dân số ở Mīrajīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīrajīn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:37
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīrajīn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Mīrajīn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°23'22" 37.3895 |
Kinh độ | 48°30'24" 48.5068 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,338 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,868,412 |
Sân bay gần Mīrajīn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 99 km 61 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 104 km 65 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 153 km 95 ml |