Thời gian hiện tại ở Chāt Qāyah, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Chāt Qāyah. Đánh bẩy Chāt Qāyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chāt Qāyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chāt Qāyah, nhiều khách sạn ở Chāt Qāyah, dân số ở Chāt Qāyah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chāt Qāyah, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:36
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chāt Qāyah, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Chāt Qāyah, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°31'33" 38.5259 |
Kinh độ | 48°15'32" 48.2589 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,377 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,265 |
Sân bay gần Chāt Qāyah, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 27 km 17 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 55 km 34 ml | |
RAS | Rasht Airport | 179 km 111 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 230 km 143 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 265 km 164 ml |