Thời gian hiện tại ở Tāzeh Kand-e Moḩammadīyeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Tāzeh Kand-e Moḩammadīyeh. Đánh bẩy Tāzeh Kand-e Moḩammadīyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzeh Kand-e Moḩammadīyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzeh Kand-e Moḩammadīyeh, nhiều khách sạn ở Tāzeh Kand-e Moḩammadīyeh, dân số ở Tāzeh Kand-e Moḩammadīyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzeh Kand-e Moḩammadīyeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:55
:00 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzeh Kand-e Moḩammadīyeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Tāzeh Kand-e Moḩammadīyeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°24'11" 38.4031 |
Kinh độ | 48°8'32" 48.1421 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,108 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,951,082 |
Sân bay gần Tāzeh Kand-e Moḩammadīyeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 26 km 16 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 70 km 44 ml | |
RAS | Rasht Airport | 177 km 110 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 241 km 149 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 282 km 175 ml |