Thời gian hiện tại ở Kalān Kūh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Kalān Kūh. Đánh bẩy Kalān Kūh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalān Kūh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalān Kūh, nhiều khách sạn ở Kalān Kūh, dân số ở Kalān Kūh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kalān Kūh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:13
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalān Kūh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Kalān Kūh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°22'54" 38.3816 |
Kinh độ | 48°5'59" 48.0997 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,259 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,360 |
Sân bay gần Kalān Kūh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 29 km 18 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 75 km 46 ml | |
RAS | Rasht Airport | 178 km 111 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 242 km 150 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 286 km 178 ml |