Thời gian hiện tại ở Shamshīr Khānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Shamshīr Khānī. Đánh bẩy Shamshīr Khānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shamshīr Khānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shamshīr Khānī, nhiều khách sạn ở Shamshīr Khānī, dân số ở Shamshīr Khānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shamshīr Khānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:38
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shamshīr Khānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Shamshīr Khānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°16'11" 38.2697 |
Kinh độ | 48°0'41" 48.0113 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,370 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,894,504 |
Sân bay gần Shamshīr Khānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 36 km 23 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 88 km 55 ml | |
RAS | Rasht Airport | 176 km 110 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 252 km 157 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 300 km 187 ml |