Thời gian hiện tại ở Shālī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Shālī Kandī. Đánh bẩy Shālī Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shālī Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shālī Kandī, nhiều khách sạn ở Shālī Kandī, dân số ở Shālī Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shālī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:12
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shālī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Shālī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°15'52" 38.2645 |
Kinh độ | 48°0'48" 48.0132 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,951 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,735 |
Sân bay gần Shālī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 36 km 23 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 88 km 55 ml | |
RAS | Rasht Airport | 176 km 109 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 253 km 157 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 301 km 187 ml |