Thời gian hiện tại ở Qarah Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qarah Khānlū. Đánh bẩy Qarah Khānlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Khānlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Khānlū, nhiều khách sạn ở Qarah Khānlū, dân số ở Qarah Khānlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:02
:55 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Qarah Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°42'30" 38.7083 |
Kinh độ | 48°10'46" 48.1795 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 79,721 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,434 |
Sân bay gần Qarah Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 48 km 30 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 56 km 35 ml | |
RAS | Rasht Airport | 199 km 124 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 209 km 130 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 253 km 157 ml |