Thời gian hiện tại ở Āq Davahlū-yePā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Āq Davahlū-yePā’īn. Đánh bẩy Āq Davahlū-yePā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āq Davahlū-yePā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āq Davahlū-yePā’īn, nhiều khách sạn ở Āq Davahlū-yePā’īn, dân số ở Āq Davahlū-yePā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āq Davahlū-yePā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:21
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āq Davahlū-yePā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Āq Davahlū-yePā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°40'59" 38.683 |
Kinh độ | 48°10'30" 48.1749 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,093 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,153 |
Sân bay gần Āq Davahlū-yePā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 45 km 28 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 57 km 35 ml | |
RAS | Rasht Airport | 197 km 123 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 211 km 131 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 255 km 158 ml |