Thời gian hiện tại ở Āq Davahlū-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Āq Davahlū-ye Bālā. Đánh bẩy Āq Davahlū-ye Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āq Davahlū-ye Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āq Davahlū-ye Bālā, nhiều khách sạn ở Āq Davahlū-ye Bālā, dân số ở Āq Davahlū-ye Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āq Davahlū-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:46
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āq Davahlū-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Āq Davahlū-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°41'30" 38.6918 |
Kinh độ | 48°10'56" 48.1823 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,191 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,994 |
Sân bay gần Āq Davahlū-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 46 km 29 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 56 km 35 ml | |
RAS | Rasht Airport | 198 km 123 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 211 km 131 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 254 km 158 ml |