Thời gian hiện tại ở Pīr Javād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Pīr Javād. Đánh bẩy Pīr Javād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīr Javād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīr Javād, nhiều khách sạn ở Pīr Javād, dân số ở Pīr Javād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pīr Javād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:22
:44 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīr Javād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Pīr Javād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°32'59" 38.5498 |
Kinh độ | 48°21'55" 48.3654 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,653 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,875,930 |
Sân bay gần Pīr Javād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 26 km 16 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 45 km 28 ml | |
RAS | Rasht Airport | 175 km 109 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 231 km 143 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 257 km 160 ml |