Thời gian hiện tại ở Āqā Yārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Āqā Yārlū. Đánh bẩy Āqā Yārlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āqā Yārlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āqā Yārlū, nhiều khách sạn ở Āqā Yārlū, dân số ở Āqā Yārlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āqā Yārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:09
:24 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āqā Yārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Āqā Yārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°33'45" 38.5626 |
Kinh độ | 48°21'39" 48.3607 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,611 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,934,422 |
Sân bay gần Āqā Yārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 27 km 17 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 45 km 28 ml | |
RAS | Rasht Airport | 177 km 110 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 229 km 142 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 256 km 159 ml |