Thời gian hiện tại ở Khalīfehlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Khalīfehlū. Đánh bẩy Khalīfehlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khalīfehlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khalīfehlū, nhiều khách sạn ở Khalīfehlū, dân số ở Khalīfehlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khalīfehlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:12
:05 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khalīfehlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Khalīfehlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°41'6" 38.6849 |
Kinh độ | 48°8'10" 48.136 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,183 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,783 |
Sân bay gần Khalīfehlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 47 km 29 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 60 km 37 ml | |
RAS | Rasht Airport | 200 km 124 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 210 km 131 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 257 km 160 ml |