Thời gian hiện tại ở Khāneqāh-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Khāneqāh-e ‘Olyā. Đánh bẩy Khāneqāh-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khāneqāh-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khāneqāh-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Khāneqāh-e ‘Olyā, dân số ở Khāneqāh-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khāneqāh-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:23
:47 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khāneqāh-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Khāneqāh-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°25'19" 38.4219 |
Kinh độ | 48°32'7" 48.5352 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 79,830 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,857,156 |
Sân bay gần Khāneqāh-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 15 km 9 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 44 km 27 ml | |
RAS | Rasht Airport | 155 km 96 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 249 km 155 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 262 km 163 ml |