Thời gian hiện tại ở Khasheh Ḩeyrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Khasheh Ḩeyrān. Đánh bẩy Khasheh Ḩeyrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khasheh Ḩeyrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khasheh Ḩeyrān, nhiều khách sạn ở Khasheh Ḩeyrān, dân số ở Khasheh Ḩeyrān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khasheh Ḩeyrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:31
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khasheh Ḩeyrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Khasheh Ḩeyrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°26'44" 38.4455 |
Kinh độ | 48°31'57" 48.5326 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,112 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,951,155 |
Sân bay gần Khasheh Ḩeyrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 17 km 10 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 42 km 26 ml | |
RAS | Rasht Airport | 157 km 98 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 247 km 153 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 259 km 161 ml |