Thời gian hiện tại ở Āqā Bāqer, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Āqā Bāqer. Đánh bẩy Āqā Bāqer mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āqā Bāqer mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āqā Bāqer, nhiều khách sạn ở Āqā Bāqer, dân số ở Āqā Bāqer, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āqā Bāqer, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:43
:59 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āqā Bāqer, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Āqā Bāqer, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°14'41" 38.2447 |
Kinh độ | 48°22'35" 48.3763 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,136 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,887,949 |
Sân bay gần Āqā Bāqer, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 10 km 6 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 68 km 42 ml | |
RAS | Rasht Airport | 150 km 93 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 263 km 164 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 286 km 177 ml |