Thời gian hiện tại ở Owlāghān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Owlāghān. Đánh bẩy Owlāghān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Owlāghān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Owlāghān, nhiều khách sạn ở Owlāghān, dân số ở Owlāghān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Owlāghān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:58
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Owlāghān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Owlāghān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°19'4" 38.3177 |
Kinh độ | 48°28'51" 48.4808 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,962 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,946,216 |
Sân bay gần Owlāghān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 5 km 3 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 56 km 35 ml | |
RAS | Rasht Airport | 149 km 93 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 258 km 161 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 274 km 170 ml |