Thời gian hiện tại ở Ḩasan‘alī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ḩasan‘alī Kandī. Đánh bẩy Ḩasan‘alī Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan‘alī Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan‘alī Kandī, nhiều khách sạn ở Ḩasan‘alī Kandī, dân số ở Ḩasan‘alī Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩasan‘alī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:34
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan‘alī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Ḩasan‘alī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°15'50" 38.264 |
Kinh độ | 48°3'47" 48.063 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,375 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,266 |
Sân bay gần Ḩasan‘alī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 32 km 20 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 85 km 53 ml | |
RAS | Rasht Airport | 172 km 107 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 254 km 158 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 298 km 185 ml |