Thời gian hiện tại ở Tāzeh Kand-e Jadīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Tāzeh Kand-e Jadīd. Đánh bẩy Tāzeh Kand-e Jadīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzeh Kand-e Jadīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzeh Kand-e Jadīd, nhiều khách sạn ở Tāzeh Kand-e Jadīd, dân số ở Tāzeh Kand-e Jadīd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzeh Kand-e Jadīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:58
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzeh Kand-e Jadīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Tāzeh Kand-e Jadīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°34'18" 39.5718 |
Kinh độ | 48°1'27" 48.0241 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,947 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,663 |
Sân bay gần Tāzeh Kand-e Jadīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 115 km 71 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 115 km 72 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 143 km 89 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 199 km 124 ml |