Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Yel Ātān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Yel Ātān. Đánh bẩy Qeshlāq-e Yel Ātān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Yel Ātān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Yel Ātān, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Yel Ātān, dân số ở Qeshlāq-e Yel Ātān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Yel Ātān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:13
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Yel Ātān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Qeshlāq-e Yel Ātān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°33'27" 39.5576 |
Kinh độ | 48°2'21" 48.0393 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,316 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,730 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Yel Ātān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 113 km 70 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 117 km 72 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 141 km 88 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 199 km 123 ml |