Thời gian hiện tại ở Tāzehkand-e Chenāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Tāzehkand-e Chenāq. Đánh bẩy Tāzehkand-e Chenāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzehkand-e Chenāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzehkand-e Chenāq, nhiều khách sạn ở Tāzehkand-e Chenāq, dân số ở Tāzehkand-e Chenāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzehkand-e Chenāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:32
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzehkand-e Chenāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Tāzehkand-e Chenāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°15'0" 39.25 |
Kinh độ | 48°1'60" 48.0333 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,672 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,876,392 |
Sân bay gần Tāzehkand-e Chenāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 89 km 55 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 108 km 67 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 148 km 92 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 219 km 136 ml |