Thời gian hiện tại ở Sārī Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Sārī Bolāgh. Đánh bẩy Sārī Bolāgh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārī Bolāgh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārī Bolāgh, nhiều khách sạn ở Sārī Bolāgh, dân số ở Sārī Bolāgh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sārī Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:52
:54 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārī Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Sārī Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°14'15" 39.2374 |
Kinh độ | 48°0'43" 48.012 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,059 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,914,833 |
Sân bay gần Sārī Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 89 km 55 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 108 km 67 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 148 km 92 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 221 km 137 ml |