Thời gian hiện tại ở Tappeh Kharmānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Tappeh Kharmānī. Đánh bẩy Tappeh Kharmānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tappeh Kharmānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tappeh Kharmānī, nhiều khách sạn ở Tappeh Kharmānī, dân số ở Tappeh Kharmānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tappeh Kharmānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:51
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tappeh Kharmānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Tappeh Kharmānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°1'0" 39.0167 |
Kinh độ | 48°16'60" 48.2833 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,359 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,868,885 |
Sân bay gần Tappeh Kharmānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 56 km 35 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 78 km 48 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 180 km 112 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 221 km 137 ml |