Thời gian hiện tại ở Tamīrtāsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Tamīrtāsh. Đánh bẩy Tamīrtāsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tamīrtāsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tamīrtāsh, nhiều khách sạn ở Tamīrtāsh, dân số ở Tamīrtāsh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tamīrtāsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:16
:57 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tamīrtāsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Tamīrtāsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°0'57" 39.0157 |
Kinh độ | 48°17'16" 48.2878 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,571 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,932,943 |
Sân bay gần Tamīrtāsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 56 km 35 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 78 km 48 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 180 km 112 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 220 km 137 ml |