Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Avaẕ, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Avaẕ. Đánh bẩy Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Avaẕ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Avaẕ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Avaẕ, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Avaẕ, dân số ở Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Avaẕ, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Avaẕ, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:22
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Avaẕ, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Avaẕ, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°34'30" 39.5749 |
Kinh độ | 48°6'21" 48.1058 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,344 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,868,559 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Avaẕ, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 111 km 69 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 118 km 73 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 142 km 88 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 193 km 120 ml |