Thời gian hiện tại ở Īrānābād-e Jadīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Īrānābād-e Jadīd. Đánh bẩy Īrānābād-e Jadīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īrānābād-e Jadīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īrānābād-e Jadīd, nhiều khách sạn ở Īrānābād-e Jadīd, dân số ở Īrānābād-e Jadīd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Īrānābād-e Jadīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:45
:51 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īrānābād-e Jadīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Īrānābād-e Jadīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°32'42" 39.545 |
Kinh độ | 48°5'33" 48.0925 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,023 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,885,175 |
Sân bay gần Īrānābād-e Jadīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 109 km 68 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 120 km 74 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 139 km 86 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 196 km 122 ml |