Thời gian hiện tại ở Nar Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Nar Qeshlāqī. Đánh bẩy Nar Qeshlāqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nar Qeshlāqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nar Qeshlāqī, nhiều khách sạn ở Nar Qeshlāqī, dân số ở Nar Qeshlāqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nar Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:27
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nar Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Nar Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°14'2" 39.2338 |
Kinh độ | 48°6'10" 48.1029 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,073 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,949,536 |
Sân bay gần Nar Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 83 km 52 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 105 km 65 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 152 km 94 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 215 km 134 ml |