Thời gian hiện tại ở Damīrchelū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Damīrchelū. Đánh bẩy Damīrchelū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Damīrchelū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Damīrchelū, nhiều khách sạn ở Damīrchelū, dân số ở Damīrchelū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Damīrchelū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:39
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Damīrchelū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Damīrchelū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°20'34" 39.3429 |
Kinh độ | 48°16'23" 48.273 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,377 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,271 |
Sân bay gần Damīrchelū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 82 km 51 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 114 km 71 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 147 km 91 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 196 km 122 ml |