Thời gian hiện tại ở Bak ‘Alī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Bak ‘Alī-ye Soflá. Đánh bẩy Bak ‘Alī-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bak ‘Alī-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bak ‘Alī-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Bak ‘Alī-ye Soflá, dân số ở Bak ‘Alī-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bak ‘Alī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:49
:34 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bak ‘Alī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Bak ‘Alī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°25'0" 39.4167 |
Kinh độ | 48°1'0" 48.0167 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,639 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,521 |
Sân bay gần Bak ‘Alī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 102 km 64 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 127 km 79 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 130 km 81 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 209 km 130 ml |