Thời gian hiện tại ở Bak ‘Alī-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Bak ‘Alī-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Bak ‘Alī-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bak ‘Alī-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bak ‘Alī-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Bak ‘Alī-ye ‘Olyā, dân số ở Bak ‘Alī-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bak ‘Alī-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:48
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bak ‘Alī-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Bak ‘Alī-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°25'0" 39.4167 |
Kinh độ | 48°0'0" 48 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,439 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,871,017 |
Sân bay gần Bak ‘Alī-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 103 km 64 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 127 km 79 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 129 km 80 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 210 km 130 ml |