Thời gian hiện tại ở Yeylāq-e Ārpā Yerī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Yeylāq-e Ārpā Yerī. Đánh bẩy Yeylāq-e Ārpā Yerī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yeylāq-e Ārpā Yerī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yeylāq-e Ārpā Yerī, nhiều khách sạn ở Yeylāq-e Ārpā Yerī, dân số ở Yeylāq-e Ārpā Yerī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yeylāq-e Ārpā Yerī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:11
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yeylāq-e Ārpā Yerī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Yeylāq-e Ārpā Yerī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°49'44" 37.8289 |
Kinh độ | 48°33'5" 48.5513 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,010 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,984 |
Sân bay gần Yeylāq-e Ārpā Yerī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 56 km 35 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 104 km 65 ml | |
RAS | Rasht Airport | 110 km 68 ml |