Thời gian hiện tại ở Shām Asbī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Shām Asbī. Đánh bẩy Shām Asbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shām Asbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shām Asbī, nhiều khách sạn ở Shām Asbī, dân số ở Shām Asbī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shām Asbī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:59
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shām Asbī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Shām Asbī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°11'37" 38.1937 |
Kinh độ | 48°14'37" 48.2437 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,694 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,076 |
Sân bay gần Shām Asbī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 21 km 13 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 79 km 49 ml | |
RAS | Rasht Airport | 155 km 96 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 265 km 165 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 296 km 184 ml |