Thời gian hiện tại ở Nūl Darreh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Nūl Darreh. Đánh bẩy Nūl Darreh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nūl Darreh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nūl Darreh, nhiều khách sạn ở Nūl Darreh, dân số ở Nūl Darreh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nūl Darreh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:29
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nūl Darreh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Nūl Darreh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°9'3" 38.1508 |
Kinh độ | 48°16'14" 48.2706 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,008 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,832 |
Sân bay gần Nūl Darreh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 23 km 14 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 82 km 51 ml | |
RAS | Rasht Airport | 150 km 93 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 271 km 168 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 299 km 186 ml |