Thời gian hiện tại ở Moshīrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Moshīrān. Đánh bẩy Moshīrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moshīrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moshīrān, nhiều khách sạn ở Moshīrān, dân số ở Moshīrān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Moshīrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:23
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moshīrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Moshīrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°40'52" 38.681 |
Kinh độ | 47°32'21" 47.5391 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,738 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,904,620 |
Sân bay gần Moshīrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 86 km 54 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 112 km 69 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 129 km 80 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 202 km 125 ml | |
RAS | Rasht Airport | 237 km 147 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 251 km 156 ml |