Thời gian hiện tại ở Dūst Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Dūst Beyglū. Đánh bẩy Dūst Beyglū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dūst Beyglū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dūst Beyglū, nhiều khách sạn ở Dūst Beyglū, dân số ở Dūst Beyglū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dūst Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:07
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dūst Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Dūst Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°32'51" 38.5475 |
Kinh độ | 47°32'10" 47.5361 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,787 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,374 |
Sân bay gần Dūst Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 81 km 50 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 114 km 71 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 122 km 76 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 217 km 135 ml | |
RAS | Rasht Airport | 228 km 142 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 265 km 164 ml |