Thời gian hiện tại ở Zākhūr-e Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Zākhūr-e Qeshlāqī. Đánh bẩy Zākhūr-e Qeshlāqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zākhūr-e Qeshlāqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zākhūr-e Qeshlāqī, nhiều khách sạn ở Zākhūr-e Qeshlāqī, dân số ở Zākhūr-e Qeshlāqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zākhūr-e Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:31
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zākhūr-e Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Zākhūr-e Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°33'8" 38.5523 |
Kinh độ | 47°32'31" 47.5419 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,889 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,943,673 |
Sân bay gần Zākhūr-e Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 81 km 50 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 113 km 70 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 123 km 76 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 216 km 134 ml | |
RAS | Rasht Airport | 228 km 142 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 264 km 164 ml |