Thời gian hiện tại ở Bījeh Mīr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Bījeh Mīr. Đánh bẩy Bījeh Mīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bījeh Mīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bījeh Mīr, nhiều khách sạn ở Bījeh Mīr, dân số ở Bījeh Mīr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bījeh Mīr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:26
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bījeh Mīr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Bījeh Mīr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°59'26" 37.9906 |
Kinh độ | 47°58'9" 47.9692 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,250 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,942 |
Sân bay gần Bījeh Mīr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 54 km 34 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 112 km 70 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 152 km 94 ml | |
RAS | Rasht Airport | 163 km 101 ml |