Thời gian hiện tại ở Bābāshkandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Bābāshkandī. Đánh bẩy Bābāshkandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābāshkandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābāshkandī, nhiều khách sạn ở Bābāshkandī, dân số ở Bābāshkandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bābāshkandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:24
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābāshkandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Bābāshkandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°22'25" 39.3735 |
Kinh độ | 48°20'30" 48.3418 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,428 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,870,498 |
Sân bay gần Bābāshkandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 82 km 51 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 117 km 73 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 147 km 91 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 190 km 118 ml |