Thời gian hiện tại ở Qolī Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qolī Beyglū. Đánh bẩy Qolī Beyglū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qolī Beyglū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qolī Beyglū, nhiều khách sạn ở Qolī Beyglū, dân số ở Qolī Beyglū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qolī Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:43
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qolī Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Qolī Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°30'9" 38.5024 |
Kinh độ | 48°5'39" 48.0942 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,364 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,015 |
Sân bay gần Qolī Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 35 km 22 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 69 km 43 ml | |
RAS | Rasht Airport | 188 km 117 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 229 km 142 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 275 km 171 ml |