Thời gian hiện tại ở ‘Āsheq Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – ‘Āsheq Qeshlāq. Đánh bẩy ‘Āsheq Qeshlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Āsheq Qeshlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Āsheq Qeshlāq, nhiều khách sạn ở ‘Āsheq Qeshlāq, dân số ở ‘Āsheq Qeshlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Āsheq Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:37
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Āsheq Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về ‘Āsheq Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°36'9" 38.6025 |
Kinh độ | 48°10'14" 48.1705 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,248 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,969 |
Sân bay gần ‘Āsheq Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 38 km 24 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 59 km 37 ml | |
RAS | Rasht Airport | 191 km 119 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 220 km 137 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 262 km 163 ml |