Thời gian hiện tại ở Annī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Annī. Đánh bẩy Annī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Annī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Annī, nhiều khách sạn ở Annī, dân số ở Annī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Annī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:59
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Annī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Annī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°58'39" 38.9775 |
Kinh độ | 48°8'27" 48.1408 |
Tính số lượt xem | 86 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,360 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,868,907 |
Sân bay gần Annī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 65 km 40 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 77 km 48 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 179 km 111 ml | |
RAS | Rasht Airport | 225 km 140 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 232 km 144 ml |