Thời gian hiện tại ở Makūp Yanhasī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Makūp Yanhasī. Đánh bẩy Makūp Yanhasī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Makūp Yanhasī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Makūp Yanhasī, nhiều khách sạn ở Makūp Yanhasī, dân số ở Makūp Yanhasī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Makūp Yanhasī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:14
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Makūp Yanhasī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Makūp Yanhasī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°59'2" 38.9839 |
Kinh độ | 48°6'47" 48.1131 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,387 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,595 |
Sân bay gần Makūp Yanhasī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 67 km 42 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 78 km 49 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 178 km 111 ml | |
RAS | Rasht Airport | 227 km 141 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 233 km 145 ml |